Delighted là một tính từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến với ý nghĩa thể hiện cảm xúc vui mừng, hạnh phúc. Tuy nhiên, bạn đã biết cách dùng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh hay như thế nào cho chính xác? Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa cấu trúc Delighted
Từ gốc của Delighted đó là Delight.
Delighted trong tiếng Anh là một tính từ. Nó mang ý nghĩa là vui mừng, phấn khích, hân hạnh. Thêm vào đó, đây cũng là dạng quá khứ của động từ Delight, với nghĩa là (cái gì, ai) đã làm cho ai cảm thấy vui sướng.
Bên dưới, Thanhtay.edu.vn sẽ giải thích cặn kẽ và đưa ra một số ví dụ cụ thể cho mỗi từ để các bạn hiểu về cách dùng từ nhé!
Động từ
Delight làm động từ, được sử dụng với nghĩa của một chủ thể làm cho ai khác vui sướng hoặc hạnh phúc.
Ví dụ minh hoạ:
- His kids’ good grades delight everyone.
Nghĩa: Điểm tốt của những người con của anh ấy làm cho tất cả mọi người vui sướng.
- Going shopping every weekend delights me.
Nghĩa: Đi mua sắm mỗi cuối tuần làm tôi hạnh phúc.
- Jogging with my boyfriend everyday delights me.
Nghĩa: Chạy bộ với bạn trai mỗi ngày làm tôi vui.
Lưu ý: Delight vừa là đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.
Dạng quá khứ của Delight là Delighted (ĐÃ làm cho ai cảm thấy vui sướng), trùng với tính từ. Vì vậy, các bạn cần nắm rõ lý thuyết để biết cách sử dụng và hiểu câu hơn nhé!
Ví dụ:
- That trip to Sa Pa delighted all of us.
Nghĩa: Chuyến đi tới Sa Pa đó đã làm tất cả chúng tôi thấy vui vẻ.
Cụm động từ
Delight in sth là cụm động từ (Phrasal verb) mô tả cảm giác vui sướng vì làm một cái gì đó, đặc biệt là các hành động làm phiền hay có tác động xấu đến người khác.
Ví dụ minh hoạ:
- My little brother delights in telling our mom about all the mistakes I make.
Nghĩa: Đứa em trai của tôi thích thú với việc mách mẹ về tất cả những lỗi lầm tôi mắc phải.
- My ex delighted in mocking my appearance.
Nghĩa: Người yêu cũ của tôi thích trêu chọc ngoại hình của tôi.
- I hate how they delight in making others feel bad about themselves.
Nghĩa: Tôi ghét cách những người đó thích thú khi làm cho người khác cảm thấy tệ về bản thân.
Tính từ
Khi được dùng với vai trò là tính từ, Delight có dạng là Delighted. Delighted có ý nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng bởi một đối tượng hay sự việc nào đó.
Trong những trường hợp muốn nói rằng cảm thấy vui mừng khi làm một việc gì đó, bạn có thể áp dụng cấu trúc:
S + be Delighted + to + V. |
Nếu ý của câu là vui mừng bởi một cái gì hay ai đó, chúng ta sẽ nói là:
S + delight(s) at/by + N |
Cuối cùng, thể trạng từ của Delighted đó là Delightedly.
Ví dụ minh hoạ:
- I am really delighted to see you again.
Nghĩa: Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn lần nữa.
- The whole crowd seemed to be delighted.
Nghĩa: Cả đám đông lúc đó đều trông có vẻ vui sướng.
- My father was delighted by the meal.
Nghĩa: Bố tôi đã hài lòng về bữa ăn.
- Bob delightedly dances.
Nghĩa: Bob nhảy múa một cách vui vẻ.
Danh từ
Danh từ Delight có ý nghĩa là niềm vui/ niềm hạnh phúc trước một sự việc nào đó.
Ví dụ minh hoạ:
- You coming to visit us is a great delight.
Nghĩa: Việc bạn đến thăm chúng tôi là một niềm hạnh phúc tuyệt vời.
- I take great delight in writing. (take great delight in = enjoy)
Nghĩa: Tôi rất thích viết lách.
- Her husband smiles at her in delight when they reunite after 2 weeks apart.
Nghĩa: Chồng cô ấy cười với cô ấy trong sự vui mừng khi họ được gặp lại nhau sau 2 tuần xa cách.
- Annie has finally understood the delights of being on an airplane. (the delights of = the joy of)
Nghĩa: Annie cuối cùng cũng đã hiểu niềm vui của việc đi máy bay.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
Cách sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh
Cấu trúc Delighted được dùng với vai trò là một tính từ nhằm biểu đạt cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, hài lòng. Cấu trúc khi muốn nói về một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng đó là:
S + be delighted (+ with N) |
Cấu trúc được dùng khi bạn muốn nói một chủ thể nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui sướng khi làm việc một điều gì đó là:
S + be delighted + to V |
Ví dụ minh hoạ:
- Of course I am delighted to be invited to that party!
Nghĩa: Tất nhiên là tôi thấy vui khi được mời tham gia bữa tiệc đó rồi!
- Your sister seems to be delighted after class.
Nghĩa: Chị gái của cậu trông có vẻ vui sau khi học lớp đó.
- Our grandmother is extremely delighted with the service.
Nghĩa: Bà của chúng tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Deny, Cấu trúc Despite
Phân biệt cấu trúc Delighted và Delightful trong tiếng Anh
Điểm giống nhau của 2 từ này đó là cả hai đều là tính từ biểu đạt cảm xúc hạnh phúc.
Điểm khác biệt rõ ràng mà chúng ta cần ghi nhớ đó là:
- Delighted chỉ được dùng khi chủ thể là con người, con vật, nhân vật có cảm xúc vui sướng, hạnh phúc (bởi ai đó hoặc một sự việc, sự kiện nào đó).
- Delightful thường sử dụng cho chủ ngữ giả, chủ thể là vật, sự việc, sự kiện mang đến niềm vui sướng, hạnh phúc.
Ví dụ về từ Delighted và Delightful trong tiếng Anh:
We are all delighted to be here tonight. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc khi được có mặt ở đây tối nay. | What a delightful concert! Thật là một buổi hoà nhạc vui vẻ! |
Did he feel delighted to be given that present? Cậu ấy có thấy vui khi nhận được món quà ấy không? | I find the news delightful, I don’t care what you think. Tôi thấy đó là tin vui, tôi không quan tâm bạn nghĩ gì. |
I really thought she would be delighted to go there. Tớ thực sự đã tưởng rằng bạn ấy sẽ vui khi đến đấy. | It’s delightful to be here. Ở đây thật là vui. |
Tham khảo thêm về Admire là gì?
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Delighted trong tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn ngữ pháp, các bạn hãy lưu ý một số vấn đều sau:
- Cấu trúc Delighted được dùng cho cảm xúc của con người, con vật, nhân vật. Chúng ta nói S cảm thấy Delighted bởi một cái gì.
- Cấu trúc Delightful sẽ thường chỉ dùng cho chủ thể là một danh từ chỉ sự việc, sự kiện, chủ ngữ giả (It (be) delightful + to + V).
- Do sự khác biệt trên, các bạn cần nắm rõ ý nghĩa 2 từ Delighted và Delightful để sử dụng đúng trường hợp nhé!
Bài tập về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh
Để có thể thành thạo sử dụng cấu trúc Delighted, bạn hãy cùng Thanhtay.edu.vn làm một số bài tập bên dưới:
Bài tập: Điền Delight(s)/ Delighted/ Delightful
- My family and I were _____ to get to travel to Hong Kong.
- How _____ the event is!
- I do not like Kate at all because she always _____ in making fun of me.
- I promise you will be _____ when you do it!
- All he wants is a _____ evening.
- They agreed that it would be more _____ to invite more people.
- Our enemies always _____ in seeing us miserable.
- You look _____ to be able to have a day off!
Đáp án
- Delighted
- Delightful
- Delights
- Delighted
- Delightful
- Delightful
- Delight
- Delighted
Trên đây là bài viết tổng hợp trọn bộ kiến thức và bài tập về cấu trúc Delighted trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những thông tin mà Thanhtay.edu.vn cung cấp sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này. Chúc bạn học tốt tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục Luyện thi IELTS của Thành Tây để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!